Sodium hyaluronate là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sodium hyaluronate là muối natri của acid hyaluronic, có cấu trúc polymer tuyến tính giúp giữ nước mạnh, tồn tại tự nhiên trong cơ thể người. Nhờ khả năng thẩm thấu sâu và độ ổn định cao, nó được ứng dụng rộng rãi trong y học, chăm sóc da và các liệu pháp dưỡng ẩm chuyên sâu.

Định nghĩa và cấu trúc hóa học

Sodium hyaluronate là muối natri của acid hyaluronic, một glycosaminoglycan không sunfat có cấu trúc polymer tuyến tính gồm các đơn vị disaccharide lặp lại: D-glucuronic acid và N-acetyl-D-glucosamine, liên kết bởi các liên kết glycosid β(1→3) và β(1→4). Công thức phân tử của sodium hyaluronate là C14H22NNaO11C_{14}H_{22}NNaO_{11}, với khối lượng phân tử khoảng 799.64 g/mol.

Đặc tính vật lý của sodium hyaluronate bao gồm: dạng rắn, màu trắng đến trắng ngà, rất hút ẩm, tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhớt và đàn hồi. Điểm sôi khoảng 791.6°C và mật độ 1.78 g/cm³. Tính chất này cho phép sodium hyaluronate hình thành dung dịch nhớt và đàn hồi trong nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bôi trơn và bảo vệ mô khỏi áp lực cơ học.

Tham khảo thêm thông tin tại: ChemicalBook - Sodium Hyaluronate

So sánh với acid hyaluronic

Mặc dù sodium hyaluronate và acid hyaluronic có liên quan chặt chẽ, chúng có một số khác biệt đáng chú ý. Sodium hyaluronate có trọng lượng phân tử thấp hơn, cho phép thẩm thấu sâu hơn vào da và mô, trong khi acid hyaluronic chủ yếu hoạt động trên bề mặt.

Sự khác biệt về trọng lượng phân tử cũng ảnh hưởng đến độ ổn định và khả năng giữ nước của hai chất này. Sodium hyaluronate thường được ưa chuộng trong các sản phẩm chăm sóc da do khả năng thẩm thấu và hiệu quả dưỡng ẩm cao hơn.

Phân loại theo trọng lượng phân tử

Sodium hyaluronate có thể được phân loại dựa trên trọng lượng phân tử, ảnh hưởng đến cách thức và độ sâu mà nó hoạt động trong da:

  • Trọng lượng phân tử rất thấp (<10 kDa): Thẩm thấu sâu vào lớp hạ bì, hỗ trợ tái tạo tế bào và phục hồi da.
  • Trọng lượng phân tử thấp (0.2–0.4 MDa): Cung cấp độ ẩm cho lớp trung bì, cải thiện độ đàn hồi và mềm mại của da.
  • Trọng lượng phân tử trung bình (1.2–1.5 MDa): Cân bằng giữa dưỡng ẩm sâu và giữ ẩm bề mặt, tạo cảm giác mịn màng.
  • Trọng lượng phân tử cao (1.8–2.2 MDa): Hình thành lớp màng giữ ẩm trên bề mặt da, bảo vệ khỏi mất nước.

Việc lựa chọn trọng lượng phân tử phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu điều trị và loại da cụ thể.

Cơ chế hoạt động sinh học

Sodium hyaluronate hoạt động như một chất hút ẩm mạnh mẽ, có khả năng giữ nước gấp 1000 lần trọng lượng của nó. Khi được áp dụng lên da, nó thu hút và giữ nước từ môi trường và các lớp da sâu hơn, giúp da luôn ẩm mượt và đàn hồi.

Ngoài ra, sodium hyaluronate còn tham gia vào quá trình chữa lành vết thương bằng cách tạo môi trường ẩm thuận lợi cho sự di chuyển và phân chia tế bào, đồng thời giảm viêm và kích thích sản xuất collagen, hỗ trợ tái tạo mô hiệu quả.

Ứng dụng trong y học

Sodium hyaluronate được sử dụng rộng rãi trong y học nhờ tính chất giữ nước và bôi trơn vượt trội, hỗ trợ điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.

Viêm khớp gối: Sodium hyaluronate được tiêm trực tiếp vào khớp để giảm đau và cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân viêm khớp gối. Phương pháp này, gọi là liệu pháp bổ sung dịch khớp, giúp phục hồi độ nhớt của dịch khớp, giảm ma sát và cải thiện khả năng vận động. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Phẫu thuật mắt: Trong các thủ thuật nhãn khoa như phẫu thuật đục thủy tinh thể, ghép giác mạc và phẫu thuật glaucoma, sodium hyaluronate được sử dụng như một thiết bị viscoelastic để duy trì hình dạng của mắt, bảo vệ mô và tạo không gian cho phẫu thuật. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Hội chứng khô mắt: Dạng nhỏ mắt của sodium hyaluronate giúp làm dịu và bôi trơn mắt, giảm các triệu chứng như khô, rát và ngứa. :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Viêm mũi: Dạng xịt mũi chứa sodium hyaluronate có thể làm giảm các triệu chứng viêm mũi như nghẹt mũi, sưng tấy và chảy nước mũi. :contentReference[oaicite:3]{index=3}

Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da

Sodium hyaluronate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ khả năng giữ ẩm và thẩm thấu sâu vào da.

Serum và kem dưỡng: Sodium hyaluronate thường có mặt trong các loại serum và kem dưỡng để cung cấp độ ẩm sâu, làm mịn da và giảm nếp nhăn. :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Mặt nạ dưỡng da: Mặt nạ chứa sodium hyaluronate giúp tăng cường độ ẩm và làm dịu da, đặc biệt hữu ích cho da khô và nhạy cảm. :contentReference[oaicite:5]{index=5}

Sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium hyaluronate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giữ ẩm cho da đầu và tóc, cải thiện độ bóng và mềm mại. :contentReference[oaicite:6]{index=6}

Độ an toàn và tác dụng phụ

Sodium hyaluronate được coi là an toàn cho hầu hết người dùng. Tuy nhiên, một số ít trường hợp có thể gặp phản ứng nhẹ như đỏ da hoặc kích ứng, đặc biệt khi sử dụng sản phẩm có nồng độ cao hoặc kết hợp với các thành phần hoạt tính mạnh khác. :contentReference[oaicite:7]{index=7}

Để đảm bảo an toàn, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng rộng rãi, đặc biệt đối với những người có làn da nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng. :contentReference[oaicite:8]{index=8}

Hướng dẫn sử dụng và bảo quản

Để đạt hiệu quả tối ưu, sodium hyaluronate nên được áp dụng lên da sạch và hơi ẩm, sau đó khóa ẩm bằng một lớp kem dưỡng. Việc này giúp giữ nước trong da và tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm. :contentReference[oaicite:9]{index=9}

Sản phẩm chứa sodium hyaluronate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì hiệu quả và kéo dài thời gian sử dụng. :contentReference[oaicite:10]{index=10}

Tổng kết

Sodium hyaluronate là một thành phần đa năng với nhiều lợi ích trong y học và mỹ phẩm. Khả năng giữ nước vượt trội, tính ổn định cao và độ an toàn đã được chứng minh làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các sản phẩm chăm sóc da và điều trị y tế hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sodium hyaluronate:

A novel method of endoscopic mucosal resection using sodium hyaluronate
Gastrointestinal Endoscopy - Tập 50 Số 2 - Trang 251-256 - 1999
Concentration of sodium hyaluronate in serum
Scandinavian Journal of Clinical and Laboratory Investigation - Tập 45 Số 6 - Trang 497-504 - 1985
Intraarticular Sodium Hyaluronate Injections in the Pond-Nuki Experimental Model of Osteoarthritis in Dogs
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 241 Số &NA; - Trang 286???299 - 1989
Study on Biocompatibility of Complexes of Collagen–Chitosan–Sodium Hyaluronate and Cornea
Artificial Organs - Tập 29 Số 2 - Trang 104-113 - 2005
Abstract:  In this study we investigated the biocompatibility of collagen–chitosan–sodium hyaluronate (Col–Chi–NaHA) complexes and cornea tissue, and the feasibility of Col–Chi–NaHA complexes as substrates for cultivating rabbit corneal cells. Different components of Col–Chi–NaHA complexes were prepared and tested. A circular complex film with a diameter of 6 mm was ...... hiện toàn bộ
Precorneal residence time in humans of sodium hyaluronate as measured by gamma scintigraphy
Springer Science and Business Media LLC - Tập 228 Số 6 - Trang 510-512 - 1990
Tổng số: 199   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10